STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3312 |
2 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3313 |
3 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3314 |
4 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3319 |
5 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
6 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4321 (Chính) |
7 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4329 |
8 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4330 |
9 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4390 |
10 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
11 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4651 |
12 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4652 |
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4653 |
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
15 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
16 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, cài đặt, hiệu chỉnh, kiểm định các thiết bị, hệ thống đo lường, đo đếm về điện, nhiệt, áp lực. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương) |
7120 |
17 |
Xây dựng nhà không để ở |
4102 |
18 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4211 |
19 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin; |
7212 |
20 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: – Sản xuất dụng cụ phân tích thí nghiệm; – Sản xuất thiết bị chưng cất trong phòng thí nghiệm; – Sản xuất thiết bị cân, đo, lồng ấp dùng trong phòng thí nghiệm; |
2651 |
21 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
22 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
23 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm – Loại hình dịch vụ công nghệ thông tin: + Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin. + Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin. + Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. + Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử. + Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. + Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. + Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. + Đào tạo công nghệ thông tin – Cho thuê chỗ lưu trữ thông tin số – Các loại hình dịch vụ phần cứng: + Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng; + Phân phối, lưu thông các sản phẩm phần cứng; + Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm phần cứng; + Xuất nhập khẩu sản phẩm phần cứng; – Các loại hình dịch vụ phần mềm: + Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; + Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; + Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; + Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; + Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; – Các dịch vụ nội dung thông tin số: + Dịch vụ phân phối, phát hành sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ nhập, cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ và xử lý dữ liệu số; + Dịch vụ quản trị, duy trì, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm nội dung thông tin số; + Dịch vụ chỉnh sửa, bổ sung tính năng, bản địa hóa các sản phẩm nội dung thông tin số; |
6209 |
24 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6311 |
25 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
26 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ truy nhập Internet; Dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; Đại lý dịch vụ viễn thông; Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; |
6190 |
27 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7490 |
28 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin |
2610 |
29 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2620 |
30 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8299 |
31 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2630 |
32 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9511 |
33 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ gia dụng, sản phẩm công nghệ; |
4669 |
34 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9512 |
35 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2640 |
36 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9521 |
37 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: – Sản xuất máy tính cơ; -Sản xuất máy tính điện tử hoặc không dùng điện tử; |
2817 |
38 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9522 |
39 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
40 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
41 |
Lập trình máy vi tính |
6201 |
42 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4212 |
43 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6202 |
44 |
Xây dựng công trình điện |
4221 |
45 |
Xuất bản phần mềm |
5820 |
46 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4222 |
47 |
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
48 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4229 |
49 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4299 |